Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gâu gâu


[gâu gâu]
Bow-wow.
Chó sủa gâu gâu
Bow-wow, barked the dog.



Bow-wow
Chó sủa gâu gâu Bow-wow, barked the dog


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.